Công cụ chuyển đổi tiền tệ

Chuyển đổi EUR sang VND

Loading...
Số tiền
EUR
VND
1 Euro = 26.210 Đồng Việt Nam
1 VND = 0,00003815 EUR

EUR đến VND chuyển đổi Cập nhật lần cuối 22 tháng 1 năm 2025 15:48 UTC

Tính đến hôm nay, 22 tháng 1 năm 2025, 1 Euro (EUR) tương đương khoảng 26.210 Đồng Việt Nam (VND).

Chúng tôi sử dụng tỷ giá trung bình của thị trường cho công cụ chuyển đổi của mình. Điều này chỉ mang tính chất thông tin.

Xem chi tiết

Tỷ giá hôm nay - 22 tháng 1 năm 2025

1 Đơn vị Tiền tệ USD USD Tiền tệ EUR EUR Tiền tệ GBP GBP Tiền tệ CNY CNY
AAVE Aave AAVE 370,9 355 299
ADA Cardano ADA 1,005 0,9666 0,8166
AED Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất AED 0,2718 0,2609 0,22
ALGO Algoran ALGO 0,4244 0,4075 0,3426
ARS Peso Argentina ARS 0,0009556 0,00088 0,00077 0,006946
ATOM Cosmos ATOM 6,236 5,996 5,061
AUD Đô la Úc AUD 0,6272 0,6016 0,5078 4,561
BCH Bitcoin Cash BCH 446,3 430 362,4
BDT Taka Bangladesh BDT 0,00817 0,007835 0,006644
BGN Lev Bulgaria BGN 0,5328 0,5074 0,4312
BHD Dinar Bahrain BHD 2,649 2,543 2,144
BMD Đô la Bermuda BMD 0,9996 0,9587 0,8091
BRL Real Brazil BRL 0,1656 0,1591 0,1342 1,205
BTC Bitcoin BTC 106.100 102.000 85.930
BWP Botswana Pula BWP 0,0696 0,06914 0,0584 0,5242
CAD Đô la Canada CAD 0,6979 0,6695 0,5649 5,077
CHF Franc Thụy Sĩ CHF 1,104 1,059 0,8934 8,026
CLF Đơn vị tính toán của Chile CLF 38,26 36,67 30,95
CLP Peso Chile CLP 0,000992 0,000951 0,0008024 0,007213
CNY Nhân dân tệ Trung Quốc CNY 0,1375 0,1319 0,1113 1.0
COP Peso Colombia COP 0,0002315 0,0002218 0,0001871 0,001683
CZK Koruna Séc CZK 0,04145 0,03977 0,03354
DKK Krone Đan Mạch DKK 0,1394 0,1339 0,1127
DOGE Dogecoin DOGE 0,3719 0,357 0,3008
DOT Polkadot DOT 6,622 6,367 5,38
EGP Bảng Ai Cập EGP 0,01948 0,01867 0,0157
ETC Ethereum Classic ETC 27,11 26,28 22,21
ETH Ethereum ETH 3.331 3.198 2.697
EUR Euro EUR 1,042 1.0 0,8443 7,58
FIL Filecoin FIL 5,256 5,04 4,21
GBP Bảng Anh thống nhất GBP 1,234 1,184 1.0 8,979
GHS Cedi Ghana GHS 0,06639 0,0597 0,05339 0,479
HKD Đô la Hồng Kông HKD 0,1284 0,1232 0,104 0,9336
HUF Forint Hungary HUF 0,002514 0,00239 0,002047
ICP Internet Computer ICP 9,888 9,345 8,027
IDR Rupiah Indonesia IDR 0,00006101 0,00005867 0,00004951 0,0004448
ILS Sheqel mới của Israel ILS 0,2808 0,2693 0,2272
INR Rupee Ấn Độ INR 0,01156 0,01108 0,009354 0,0837
ISK Króna Iceland ISK 0,007095 0,006813 0,005763
JOD Dinar Jordan JOD 1,407 1,346 1,139
JPY Yên Nhật JPY 0,006428 0,006168 0,005202 0,04672
KES Shilling Kenya KES 0,007677 0,007362 0,006245
KRW Won Hàn Quốc KRW 0,000695 0,0006696 0,000561 0,00507
KWD Dinar Kuwait KWD 3,23 3,098 2,599
KYD Đô la Quần đảo Cayman KYD 1,219 1,168 0,9869
KZT Tenge Kazakhstan KZT 0,001907 0,001829 0,001527
LINK Chainlink LINK 26,66 25,59 21,63
LKR Rupee Sri Lanka LKR 0,003358 0,003224 0,002721 0,02443
LTC Litecoin LTC 119,1 114,2 96,25
MAD Dirham Maroc MAD 0,09958 0,09569 0,08074
MUR Rupee Mauritius MUR 0,02145 0,02057 0,01738
MXN Peso Mexico MXN 0,04849 0,04612 0,03907 0,3524
MYR Ringgit Malaysia MYR 0,223 0,2143 0,1809 1,624
NAD Đô la Namibia NAD 0,05364 0,05143 0,04371
NGN Naira Nigeria NGN 0,000606 0,000616 0,0005192
NOK Krone Na Uy NOK 0,08856 0,08488 0,07166
NZD Đô la New Zealand NZD 0,5678 0,5447 0,4597 4,125
OMR Rial Oman OMR 2,594 2,488 2,102
PEN Sol Peru PEN 0,2681 0,2532 0,2167 1,949
PHP Peso Philippines PHP 0,0171 0,01639 0,01383 0,1242
PKR Rupee Pakistan PKR 0,003548 0,003402 0,002901
PLN Zloty Ba Lan PLN 0,2449 0,2351 0,1982 1,78
QAR Rial Qatar QAR 0,2743 0,2631 0,2222
RSD Dinar Serbia RSD 0,008861 0,008533 0,007202
RUB Rúp Nga RUB 0,009996 0,009586 0,008105 0,07249
SAR Riyal Ả Rập Xê Út SAR 0,2662 0,2537 0,2138
SEK Krona Thụy Điển SEK 0,0907 0,08691 0,07349 0,658
SGD Đô la Singapore SGD 0,7391 0,7091 0,5985 5,375
SHIB Shiba Inu SHIB 0,00002089 0,00002005 0,00001689
SOL Solana SOL 250,3 240,2 202,3
SUI Sui SUI 4,659 4,478 3,785
THB Baht Thái THB 0,0294 0,02809 0,02376 0,2134
TND Dinar Tunisia TND 0,3135 0,3007 0,254
TRY Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY 0,02767 0,02652 0,02232
TWD Đô la Đài Loan mới TWD 0,0306 0,02935 0,02477 0,2221
TZS Shilling Tanzania TZS 0,0003948 0,0003821 0,0003189
UGX Shilling Uganda UGX 0,0002718 0,0002607 0,00022 0,001975
UNI Uniswap UNI 13,5 13,01 11
USD Đô la Mỹ USD 1.0 0,9589 0,8094 7,271
USDC Circle USD USDC 1 0,961 0,8096
USDT Tether USD USDT 1 0,9612 0,8097
UYU Peso Uruguay UYU 0,02283 0,02189 0,01845 0,166
VND Đồng Việt Nam VND 0,00003954 0,00003793 0,0000316
XLM Stellar XLM 0,4424 0,4254 0,3579
XOF Franc CFA Tây Phi XOF 0,001585 0,001525 0,001283
XRP Ripple XRP 3,175 3,048 2,57
ZAR Rand Nam Phi ZAR 0,0536 0,0514 0,04371 0,393
ZMW Kwacha của Zambia ZMW 0,03544 0,03398 0,02862

Chia sẻ trang này

Liên kết để chia sẻ. Nhấp vào biểu tượng sao chép bên dưới.

Chia sẻ trên mạng xã hội

Đã Chuyển Đổi Gần Đây

© 2025 Wconvert Bảo lưu mọi quyền.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các tỷ giá hối đoái quốc tế. Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể thay đổi và được cập nhật hàng giờ dựa trên thông tin có sẵn. Tỷ giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể không phản ánh giá trị chính xác theo thời gian thực.