UGX - Shilling Uganda Shilling Uganda

Tên: Shilling Uganda
Mã: UGX
Ký hiệu: USh
Thị trường: forex
Các quốc gia: Uganda (UG)

Cặp Shilling Uganda

Cặp Giá
AUD UGX
UGX/AUD
0.0004334
CAD UGX
UGX/CAD
0.0003894
CNY UGX
UGX/CNY
0.001975
EUR UGX
UGX/EUR
0.0002607
GBP UGX
UGX/GBP
0.00022
IDR UGX
UGX/IDR
4.442
INR UGX
UGX/INR
0.02349
JPY UGX
UGX/JPY
0.04229
KRW UGX
UGX/KRW
0.3897
USD UGX
UGX/USD
0.0002718
Cặp Giá
UGX AUD
UGX/AUD
0.0004334
UGX CAD
UGX/CAD
0.0003894
UGX CNY
UGX/CNY
0.001975
UGX EUR
UGX/EUR
0.0002607
UGX GBP
UGX/GBP
0.00022
UGX IDR
UGX/IDR
4.442
UGX INR
UGX/INR
0.02349
UGX JPY
UGX/JPY
0.04229
UGX KRW
UGX/KRW
0.3897
UGX USD
UGX/USD
0.0002718

Biểu đồ từ UGX sang VND

UGX VND

UGX/VND

Chuyển đổi UGX sang VND

Trình chuyển đổi Shilling Uganda

Loading...
Số tiền
USh
UGX
VND
1 Shilling Uganda = 6,793 Đồng Việt Nam
1 VND = 0,1472 UGX

UGX đến VND chuyển đổi Cập nhật lần cuối 22 tháng 1 năm 2025 19:14 UTC

Tính đến hôm nay, 22 tháng 1 năm 2025, 1 Shilling Uganda (UGX) tương đương khoảng 6,793 Đồng Việt Nam (VND).

Chúng tôi sử dụng tỷ giá trung bình của thị trường cho công cụ chuyển đổi của mình. Điều này chỉ mang tính chất thông tin.

Xem chi tiết

Chia sẻ trang này

Liên kết để chia sẻ. Nhấp vào biểu tượng sao chép bên dưới.

Chia sẻ trên mạng xã hội

© 2025 Wconvert Bảo lưu mọi quyền.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các tỷ giá hối đoái quốc tế. Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể thay đổi và được cập nhật hàng giờ dựa trên thông tin có sẵn. Tỷ giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể không phản ánh giá trị chính xác theo thời gian thực.