Tiền tệ toàn cầu

# Mã tiền tệ Tên tiền tệ Ký hiệu
1 Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất AED Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất د.إ
2 Tiếng Afghanistan AFN Tiếng Afghanistan ؋
3 Lek Albania ALL Lek Albania L
4 Dram của Armenia AMD Dram của Armenia ֏
5 Guilder Antille thuộc Hà Lan ANG Guilder Antille thuộc Hà Lan ƒ
6 Kwanza Angola AOA Kwanza Angola Kz
7 Peso Argentina ARS Peso Argentina $
8 Đô la Úc AUD Đô la Úc $
9 Florin Aruba AWG Florin Aruba ƒ
10 Manat Azerbaijan AZN Manat Azerbaijan
11 Mark chuyển đổi Bosnia và Herzegovina BAM Mark chuyển đổi Bosnia và Herzegovina KM
12 Đô la Barbados BBD Đô la Barbados $
13 Taka Bangladesh BDT Taka Bangladesh
14 Lev Bulgaria BGN Lev Bulgaria лв
15 Dinar Bahrain BHD Dinar Bahrain .د.ب
16 Franc Burundi BIF Franc Burundi FBu
17 Đô la Bermuda BMD Đô la Bermuda $
18 Đô la Brunei BND Đô la Brunei $
19 Boliviano Bolivia BOB Boliviano Bolivia Bs
20 Real Brazil BRL Real Brazil R$
21 Đô la Bahamas BSD Đô la Bahamas $
22 Ngultrum Bhutan BTN Ngultrum Bhutan Nu.
23 Botswana Pula BWP Botswana Pula P
24 Rúp Belarus BYN Rúp Belarus Br
25 Đô la Belize BZD Đô la Belize $
26 Đô la Canada CAD Đô la Canada $
27 Franc Congo CDF Franc Congo FC
28 Franc Thụy Sĩ CHF Franc Thụy Sĩ Fr
29 Peso Chile CLP Peso Chile $
30 Nhân dân tệ Trung Quốc ở nước ngoài CNH Nhân dân tệ Trung Quốc ở nước ngoài ¥
31 Nhân dân tệ Trung Quốc CNY Nhân dân tệ Trung Quốc ¥
32 Peso Colombia COP Peso Colombia $
33 Colón Costa Rica CRC Colón Costa Rica
34 Peso Cuba CUP Peso Cuba $
35 Escudo Cabo Verde CVE Escudo Cabo Verde $
36 Koruna Séc CZK Koruna Séc
37 Franc Djibouti DJF Franc Djibouti Fdj
38 Krone Đan Mạch DKK Krone Đan Mạch kr
39 Peso Dominica DOP Peso Dominica $
40 Dinar Algeria DZD Dinar Algeria د.ج
41 Bảng Ai Cập EGP Bảng Ai Cập ج.م.
42 Nakfa Eritrea ERN Nakfa Eritrea Nkf
43 Birr Ethiopia ETB Birr Ethiopia ብር
44 Euro EUR Euro
45 Đô la Fiji FJD Đô la Fiji $
46 Bảng Anh Quần đảo Falkland FKP Bảng Anh Quần đảo Falkland £
47 Bảng Anh thống nhất GBP Bảng Anh thống nhất £
48 Lari Gruzia GEL Lari Gruzia
49 Cedi Ghana GHS Cedi Ghana
50 Bảng Anh Gibraltar GIP Bảng Anh Gibraltar £
51 Dalasi Gambia GMD Dalasi Gambia D
52 Franc Guinea GNF Franc Guinea FG
53 Quetzal Guatemala GTQ Quetzal Guatemala Q
54 Đô la Guyana GYD Đô la Guyana $
55 Đô la Hồng Kông HKD Đô la Hồng Kông HK$
56 Đồng Lempira của Honduras HNL Đồng Lempira của Honduras L
57 Kuna Croatia HRK Kuna Croatia kn
58 Gourde Haiti HTG Gourde Haiti G
59 Forint Hungary HUF Forint Hungary Ft
60 Rupiah Indonesia IDR Rupiah Indonesia Rp
61 Sheqel mới của Israel ILS Sheqel mới của Israel
62 Rupee Ấn Độ INR Rupee Ấn Độ
63 Dinar Iraq IQD Dinar Iraq ع.د
64 Rial Iran IRR Rial Iran
65 Króna Iceland ISK Króna Iceland kr
66 Đô la Jamaica JMD Đô la Jamaica $
67 Dinar Jordan JOD Dinar Jordan د.أ.
68 Yên Nhật JPY Yên Nhật ¥
69 Shilling Kenya KES Shilling Kenya KSh
70 Som Kyrgyzstan KGS Som Kyrgyzstan лв
71 Riel Campuchia KHR Riel Campuchia
72 Franc Comorian KMF Franc Comorian CF
73 Won Bắc Triều Tiên KPW Won Bắc Triều Tiên
74 Won Hàn Quốc KRW Won Hàn Quốc
75 Dinar Kuwait KWD Dinar Kuwait د.ك.
76 Đô la Quần đảo Cayman KYD Đô la Quần đảo Cayman CI$
77 Tenge Kazakhstan KZT Tenge Kazakhstan
78 Kip Lào LAK Kip Lào
79 Bảng Anh Lebanon LBP Bảng Anh Lebanon ل.ل
80 Rupee Sri Lanka LKR Rupee Sri Lanka Rs.
81 Đô la Liberia LRD Đô la Liberia $
82 Loti Lesotho LSL Loti Lesotho M
83 Dinar Libya LYD Dinar Libya ل.د
84 Dirham Maroc MAD Dirham Maroc د.م.
85 Leu Moldova MDL Leu Moldova L
86 Tiếng Malagasy Ariary MGA Tiếng Malagasy Ariary Ar
87 Denar của Macedonia MKD Denar của Macedonia ден
88 Kyat Myanmar MMK Kyat Myanmar K
89 Tugrik Mông Cổ MNT Tugrik Mông Cổ
90 Pataca Macao MOP Pataca Macao MOP$
91 Ouguiya Mauritania MRU Ouguiya Mauritania UM
92 Rupee Mauritius MUR Rupee Mauritius
93 Rufiyaa của Maldives MVR Rufiyaa của Maldives Rf
94 Kwacha Malawi MWK Kwacha Malawi MK
95 Peso Mexico MXN Peso Mexico $
96 Ringgit Malaysia MYR Ringgit Malaysia RM
97 Metical Mozambique MZN Metical Mozambique MT
98 Đô la Namibia NAD Đô la Namibia $
99 Naira Nigeria NGN Naira Nigeria
100 Córdoba Nicaragua NIO Córdoba Nicaragua C$
101 Krone Na Uy NOK Krone Na Uy kr
102 Rupee Nepal NPR Rupee Nepal Rs.
103 Đô la New Zealand NZD Đô la New Zealand $
104 Rial Oman OMR Rial Oman ر.ع.
105 Balboa Panama PAB Balboa Panama B/.
106 Sol Peru PEN Sol Peru S/.
107 Kina Papua New Guinea PGK Kina Papua New Guinea K
108 Peso Philippines PHP Peso Philippines
109 Rupee Pakistan PKR Rupee Pakistan
110 Zloty Ba Lan PLN Zloty Ba Lan
111 Guarani Paraguay PYG Guarani Paraguay Gs
112 Rial Qatar QAR Rial Qatar ر.ق.
113 Leu Rumani RON Leu Rumani lei
114 Dinar Serbia RSD Dinar Serbia дин.
115 Rúp Nga RUB Rúp Nga
116 Franc Rwanda RWF Franc Rwanda FRw
117 Riyal Ả Rập Xê Út SAR Riyal Ả Rập Xê Út ر.س.
118 Đô la Quần đảo Solomon SBD Đô la Quần đảo Solomon SI$
119 Rupee Seychelles SCR Rupee Seychelles
120 Bảng Sudan SDG Bảng Sudan ج.س.
121 Krona Thụy Điển SEK Krona Thụy Điển kr
122 Đô la Singapore SGD Đô la Singapore $
123 Bảng Anh Saint Helena SHP Bảng Anh Saint Helena £
124 Leone Sierra Leone SLE Leone Sierra Leone
125 Leone Sierra Leone SLL Leone Sierra Leone Le
126 Shilling Somali SOS Shilling Somali S
127 Đô la Suriname SRD Đô la Suriname $
128 Sao Tome Dobra STN Sao Tome Dobra Db
129 Colón El Salvador SVC Colón El Salvador $
130 Bảng Syria SYP Bảng Syria ل.س.
131 Swazi Lilangeni SZL Swazi Lilangeni L
132 Baht Thái THB Baht Thái ฿
133 Tajikistan Somoni TJS Tajikistan Somoni SM
134 Đồng Manat Turkmenistan TMT Đồng Manat Turkmenistan T
135 Dinar Tunisia TND Dinar Tunisia د.ت.
136 Tonga Paʻanga TOP Tonga Paʻanga T$
137 Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY Lira Thổ Nhĩ Kỳ
138 Đô la Trinidad và Tobago TTD Đô la Trinidad và Tobago TT$
139 Đô la Đài Loan mới TWD Đô la Đài Loan mới NT$
140 Shilling Tanzania TZS Shilling Tanzania TSh
141 Hryvnia Ukraina UAH Hryvnia Ukraina
142 Shilling Uganda UGX Shilling Uganda USh
143 Đô la Mỹ USD Đô la Mỹ $
144 Peso Uruguay UYU Peso Uruguay $
145 Som Uzbekistan UZS Som Uzbekistan so'm
146 Đồng bolivar của Venezuela VES Đồng bolivar của Venezuela Bs
147 Đồng Việt Nam VND Đồng Việt Nam
148 Vatu Vanuatu VUV Vatu Vanuatu Vt
149 Samoa Tala WST Samoa Tala WS$
150 Franc CFA Trung Phi XAF Franc CFA Trung Phi FCFA
151 Đô la Đông Caribê XCD Đô la Đông Caribê EC$
152 Franc CFA Tây Phi XOF Franc CFA Tây Phi
153 Đồng CFP Franc XPF Đồng CFP Franc
154 Rial Yemen YER Rial Yemen ر.ي
155 Rand Nam Phi ZAR Rand Nam Phi R
156 Kwacha của Zambia ZMW Kwacha của Zambia K

Chia sẻ trang này

Liên kết để chia sẻ. Nhấp vào biểu tượng sao chép bên dưới.

Chia sẻ trên mạng xã hội

© 2025 Wconvert Bảo lưu mọi quyền.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các tỷ giá hối đoái quốc tế. Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể thay đổi và được cập nhật hàng giờ dựa trên thông tin có sẵn. Tỷ giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể không phản ánh giá trị chính xác theo thời gian thực.