EGP - Bảng Ai Cập Bảng Ai Cập

Tên: Bảng Ai Cập
Mã: EGP
Ký hiệu: ج.م.
Thị trường: forex
Các quốc gia: Ai Cập (EG)

Cặp Bảng Ai Cập

Cặp Giá
AED EGP
EGP/AED
0.07263
CHF EGP
EGP/CHF
0.01762
EUR EGP
EGP/EUR
0.01867
GBP EGP
EGP/GBP
0.0157
JPY EGP
EGP/JPY
3.072
PKR EGP
EGP/PKR
5.521
USD EGP
EGP/USD
0.01948
USDT EGP
EGP/USDT
2.111
ZAR EGP
EGP/ZAR
0.3659
Cặp Giá
EGP AED
EGP/AED
0.07263
EGP CHF
EGP/CHF
0.01762
EGP EUR
EGP/EUR
0.01867
EGP GBP
EGP/GBP
0.0157
EGP JPY
EGP/JPY
3.072
EGP PKR
EGP/PKR
5.521
EGP USD
EGP/USD
0.01948
EGP USDT
EGP/USDT
2.111
EGP ZAR
EGP/ZAR
0.3659

Biểu đồ từ EGP sang VND

EGP VND

EGP/VND

Chuyển đổi EGP sang VND

Trình chuyển đổi Bảng Ai Cập

Loading...
Số tiền
ج.م.
EGP
VND
1 Bảng Ai Cập = 488 Đồng Việt Nam
1 VND = 0,002049 EGP

EGP đến VND chuyển đổi Cập nhật lần cuối 22 tháng 1 năm 2025 19:26 UTC

Tính đến hôm nay, 22 tháng 1 năm 2025, 1 Bảng Ai Cập (EGP) tương đương khoảng 488 Đồng Việt Nam (VND).

Chúng tôi sử dụng tỷ giá trung bình của thị trường cho công cụ chuyển đổi của mình. Điều này chỉ mang tính chất thông tin.

Xem chi tiết

Chia sẻ trang này

Liên kết để chia sẻ. Nhấp vào biểu tượng sao chép bên dưới.

Chia sẻ trên mạng xã hội

© 2025 Wconvert Bảo lưu mọi quyền.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các tỷ giá hối đoái quốc tế. Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể thay đổi và được cập nhật hàng giờ dựa trên thông tin có sẵn. Tỷ giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể không phản ánh giá trị chính xác theo thời gian thực.