VND - Đồng Việt Nam Đồng Việt Nam

Tên: Đồng Việt Nam
Mã: VND
Ký hiệu:
Thị trường: forex
Các quốc gia: Việt Nam (VN)

Cặp Đồng Việt Nam

Cặp Giá
AED VND
VND/AED
0.000145
AUD VND
VND/AUD
0.00006305
EUR VND
VND/EUR
0.00003793
GBP VND
VND/GBP
0.0000316
HKD VND
VND/HKD
0.0003081
INR VND
VND/INR
0.003418
JPY VND
VND/JPY
0.006154
MYR VND
VND/MYR
0.0001767
PHP VND
VND/PHP
0.002306
PKR VND
VND/PKR
0.01099
Cặp Giá
VND AED
VND/AED
0.000145
VND AUD
VND/AUD
0.00006305
VND EUR
VND/EUR
0.00003793
VND GBP
VND/GBP
0.0000316
VND HKD
VND/HKD
0.0003081
VND INR
VND/INR
0.003418
VND JPY
VND/JPY
0.006154
VND MYR
VND/MYR
0.0001767
VND PHP
VND/PHP
0.002306
VND PKR
VND/PKR
0.01099

Biểu đồ từ EUR sang VND

VND VND

VND/VND

Chuyển đổi EUR sang VND

Trình chuyển đổi Euro

Loading...
Số tiền
EUR
VND
1 Euro = 26.210 Đồng Việt Nam
1 VND = 0,00003815 EUR

EUR đến VND chuyển đổi Cập nhật lần cuối 22 tháng 1 năm 2025 18:49 UTC

Tính đến hôm nay, 22 tháng 1 năm 2025, 1 Euro (EUR) tương đương khoảng 26.210 Đồng Việt Nam (VND).

Chúng tôi sử dụng tỷ giá trung bình của thị trường cho công cụ chuyển đổi của mình. Điều này chỉ mang tính chất thông tin.

Xem chi tiết

Chia sẻ trang này

Liên kết để chia sẻ. Nhấp vào biểu tượng sao chép bên dưới.

Chia sẻ trên mạng xã hội

© 2025 Wconvert Bảo lưu mọi quyền.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các tỷ giá hối đoái quốc tế. Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể thay đổi và được cập nhật hàng giờ dựa trên thông tin có sẵn. Tỷ giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể không phản ánh giá trị chính xác theo thời gian thực.