EUR - Euro Euro

Tên: Euro
Mã: EUR
Ký hiệu:
Thị trường: forex
Các quốc gia: Châu Âu (EU), Áo (AT), Bỉ (BE), Estonia (EE), Phần Lan (FI), Pháp (FR), Đức (DE), Hy Lạp (GR), Latvia (LV), Bồ Đào Nha (PT), Slovakia (SK), Slovenia (SI)

Cặp Euro

Cặp Giá
AED EUR
EUR/AED
3.829
AFN EUR
EUR/AFN
78.34
ALL EUR
EUR/ALL
97.37
AMD EUR
EUR/AMD
416.1
ANG EUR
EUR/ANG
1.863
AOA EUR
EUR/AOA
951.7
ARS EUR
EUR/ARS
1,091
AUD EUR
EUR/AUD
1.662
AWG EUR
EUR/AWG
1.886
AZN EUR
EUR/AZN
1.77
Cặp Giá
EUR AED
EUR/AED
3.829
EUR AFN
EUR/AFN
78.34
EUR ALL
EUR/ALL
97.37
EUR AMD
EUR/AMD
416.1
EUR ANG
EUR/ANG
1.863
EUR AOA
EUR/AOA
951.7
EUR ARS
EUR/ARS
1,091
EUR AUD
EUR/AUD
1.662
EUR AWG
EUR/AWG
1.886
EUR AZN
EUR/AZN
1.77

Biểu đồ từ EUR sang VND

EUR VND

EUR/VND

Chuyển đổi EUR sang VND

Trình chuyển đổi Euro

Loading...
Số tiền
EUR
VND
1 Euro = 26.210 Đồng Việt Nam
1 VND = 0,00003815 EUR

EUR đến VND chuyển đổi Cập nhật lần cuối 22 tháng 1 năm 2025 18:00 UTC

Tính đến hôm nay, 22 tháng 1 năm 2025, 1 Euro (EUR) tương đương khoảng 26.210 Đồng Việt Nam (VND).

Chúng tôi sử dụng tỷ giá trung bình của thị trường cho công cụ chuyển đổi của mình. Điều này chỉ mang tính chất thông tin.

Xem chi tiết

Chia sẻ trang này

Liên kết để chia sẻ. Nhấp vào biểu tượng sao chép bên dưới.

Chia sẻ trên mạng xã hội

© 2025 Wconvert Bảo lưu mọi quyền.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các tỷ giá hối đoái quốc tế. Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể thay đổi và được cập nhật hàng giờ dựa trên thông tin có sẵn. Tỷ giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể không phản ánh giá trị chính xác theo thời gian thực.