GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana

Tên: Cedi Ghana
Mã: GHS
Ký hiệu:
Thị trường: forex
Các quốc gia: Gana (GH)

Cặp Cedi Ghana

Cặp Giá
AUD GHS
GHS/AUD
0.1055
CAD GHS
GHS/CAD
0.09509
CNY GHS
GHS/CNY
0.479
EUR GHS
GHS/EUR
0.0597
GBP GHS
GHS/GBP
0.05339
IDR GHS
GHS/IDR
1,085
INR GHS
GHS/INR
5.704
JPY GHS
GHS/JPY
10.29
KRW GHS
GHS/KRW
94.8
NGN GHS
GHS/NGN
102.8
Cặp Giá
GHS AUD
GHS/AUD
0.1055
GHS CAD
GHS/CAD
0.09509
GHS CNY
GHS/CNY
0.479
GHS EUR
GHS/EUR
0.0597
GHS GBP
GHS/GBP
0.05339
GHS IDR
GHS/IDR
1,085
GHS INR
GHS/INR
5.704
GHS JPY
GHS/JPY
10.29
GHS KRW
GHS/KRW
94.8
GHS NGN
GHS/NGN
102.8

Biểu đồ từ GHS sang VND

GHS VND

GHS/VND

Chuyển đổi GHS sang VND

Trình chuyển đổi Cedi Ghana

Loading...
Số tiền
GHS
VND
1 Cedi Ghana = 1.658 Đồng Việt Nam
1 VND = 0,0006033 GHS

GHS đến VND chuyển đổi Cập nhật lần cuối 22 tháng 1 năm 2025 19:26 UTC

Tính đến hôm nay, 22 tháng 1 năm 2025, 1 Cedi Ghana (GHS) tương đương khoảng 1.658 Đồng Việt Nam (VND).

Chúng tôi sử dụng tỷ giá trung bình của thị trường cho công cụ chuyển đổi của mình. Điều này chỉ mang tính chất thông tin.

Xem chi tiết

Chia sẻ trang này

Liên kết để chia sẻ. Nhấp vào biểu tượng sao chép bên dưới.

Chia sẻ trên mạng xã hội

© 2025 Wconvert Bảo lưu mọi quyền.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các tỷ giá hối đoái quốc tế. Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể thay đổi và được cập nhật hàng giờ dựa trên thông tin có sẵn. Tỷ giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể không phản ánh giá trị chính xác theo thời gian thực.