LKR - Rupee Sri Lanka Rupee Sri Lanka

Tên: Rupee Sri Lanka
Mã: LKR
Ký hiệu: Rs.
Thị trường: forex
Các quốc gia: Sri Lanka (LK)

Cặp Rupee Sri Lanka

Cặp Giá
AED LKR
LKR/AED
0.01229
AUD LKR
LKR/AUD
0.005326
CAD LKR
LKR/CAD
0.004779
CHF LKR
LKR/CHF
0.003008
CNY LKR
LKR/CNY
0.02443
DKK LKR
LKR/DKK
0.02405
EUR LKR
LKR/EUR
0.003224
GBP LKR
LKR/GBP
0.002721
HKD LKR
LKR/HKD
0.02614
JPY LKR
LKR/JPY
0.5237
Cặp Giá
LKR AED
LKR/AED
0.01229
LKR AUD
LKR/AUD
0.005326
LKR CAD
LKR/CAD
0.004779
LKR CHF
LKR/CHF
0.003008
LKR CNY
LKR/CNY
0.02443
LKR DKK
LKR/DKK
0.02405
LKR EUR
LKR/EUR
0.003224
LKR GBP
LKR/GBP
0.002721
LKR HKD
LKR/HKD
0.02614
LKR JPY
LKR/JPY
0.5237

Biểu đồ từ LKR sang VND

LKR VND

LKR/VND

Chuyển đổi LKR sang VND

Trình chuyển đổi Rupee Sri Lanka

Loading...
Số tiền
Rs.
LKR
VND
1 Rupee Sri Lanka = 83,79 Đồng Việt Nam
1 VND = 0,01193 LKR

LKR đến VND chuyển đổi Cập nhật lần cuối 22 tháng 1 năm 2025 19:25 UTC

Tính đến hôm nay, 22 tháng 1 năm 2025, 1 Rupee Sri Lanka (LKR) tương đương khoảng 83,79 Đồng Việt Nam (VND).

Chúng tôi sử dụng tỷ giá trung bình của thị trường cho công cụ chuyển đổi của mình. Điều này chỉ mang tính chất thông tin.

Xem chi tiết

Chia sẻ trang này

Liên kết để chia sẻ. Nhấp vào biểu tượng sao chép bên dưới.

Chia sẻ trên mạng xã hội

© 2025 Wconvert Bảo lưu mọi quyền.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các tỷ giá hối đoái quốc tế. Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể thay đổi và được cập nhật hàng giờ dựa trên thông tin có sẵn. Tỷ giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể không phản ánh giá trị chính xác theo thời gian thực.