PHP - Peso Philippines Peso Philippines

Tên: Peso Philippines
Mã: PHP
Ký hiệu:
Thị trường: forex
Các quốc gia: Philippines (PH)

Cặp Peso Philippines

Cặp Giá
AUD PHP
PHP/AUD
0.02727
CAD PHP
PHP/CAD
0.0245
CHF PHP
PHP/CHF
0.01549
CNY PHP
PHP/CNY
0.1242
EUR PHP
PHP/EUR
0.01639
GBP PHP
PHP/GBP
0.01383
HKD PHP
PHP/HKD
0.1334
IDR PHP
PHP/IDR
279.5
INR PHP
PHP/INR
1.482
JPY PHP
PHP/JPY
2.663
Cặp Giá
PHP AUD
PHP/AUD
0.02727
PHP CAD
PHP/CAD
0.0245
PHP CHF
PHP/CHF
0.01549
PHP CNY
PHP/CNY
0.1242
PHP EUR
PHP/EUR
0.01639
PHP GBP
PHP/GBP
0.01383
PHP HKD
PHP/HKD
0.1334
PHP IDR
PHP/IDR
279.5
PHP INR
PHP/INR
1.482
PHP JPY
PHP/JPY
2.663

Biểu đồ từ PHP sang VND

PHP VND

PHP/VND

Chuyển đổi PHP sang VND

Trình chuyển đổi Peso Philippines

Loading...
Số tiền
PHP
VND
1 Peso Philippines = 430 Đồng Việt Nam
1 VND = 0,002326 PHP

PHP đến VND chuyển đổi Cập nhật lần cuối 22 tháng 1 năm 2025 18:08 UTC

Tính đến hôm nay, 22 tháng 1 năm 2025, 1 Peso Philippines (PHP) tương đương khoảng 430 Đồng Việt Nam (VND).

Chúng tôi sử dụng tỷ giá trung bình của thị trường cho công cụ chuyển đổi của mình. Điều này chỉ mang tính chất thông tin.

Xem chi tiết

Chia sẻ trang này

Liên kết để chia sẻ. Nhấp vào biểu tượng sao chép bên dưới.

Chia sẻ trên mạng xã hội

© 2025 Wconvert Bảo lưu mọi quyền.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các tỷ giá hối đoái quốc tế. Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể thay đổi và được cập nhật hàng giờ dựa trên thông tin có sẵn. Tỷ giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể không phản ánh giá trị chính xác theo thời gian thực.