GHS - Cedi Ghana Cedi Ghana

Tên: Cedi Ghana
Mã: GHS
Ký hiệu:
Thị trường: forex
Các quốc gia: Gana (GH)

Cặp Cedi Ghana

Cặp Giá
GHS ARS
ARS/GHS
0.01438
GHS AUD
AUD/GHS
9.44
GHS CAD
CAD/GHS
10.51
GHS CHF
CHF/GHS
16.62
GHS CLP
CLP/GHS
0.01493
GHS CNY
CNY/GHS
2.066
GHS COP
COP/GHS
0.003483
GHS EUR
EUR/GHS
15.69
GHS GBP
GBP/GHS
18.59
GHS IDR
IDR/GHS
0.0009212
Cặp Giá
GHS AUD
GHS/AUD
0.1055
GHS CAD
GHS/CAD
0.09509
GHS CNY
GHS/CNY
0.479
GHS EUR
GHS/EUR
0.0597
GHS GBP
GHS/GBP
0.05339
GHS IDR
GHS/IDR
1,085
GHS INR
GHS/INR
5.704
GHS JPY
GHS/JPY
10.29
GHS KRW
GHS/KRW
94.8
GHS NGN
GHS/NGN
102.8

Biểu đồ từ GHS sang VND

GHS VND

GHS/VND

Chuyển đổi GHS sang VND

Trình chuyển đổi Cedi Ghana

Loading...
Số tiền
GHS
VND
1 Cedi Ghana = 1.658 Đồng Việt Nam
1 VND = 0,0006033 GHS

GHS đến VND chuyển đổi Cập nhật lần cuối 22 tháng 1 năm 2025 19:02 UTC

Tính đến hôm nay, 22 tháng 1 năm 2025, 1 Cedi Ghana (GHS) tương đương khoảng 1.658 Đồng Việt Nam (VND).

Chúng tôi sử dụng tỷ giá trung bình của thị trường cho công cụ chuyển đổi của mình. Điều này chỉ mang tính chất thông tin.

Xem chi tiết

Chia sẻ trang này

Liên kết để chia sẻ. Nhấp vào biểu tượng sao chép bên dưới.

Chia sẻ trên mạng xã hội

© 2025 Wconvert Bảo lưu mọi quyền.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các tỷ giá hối đoái quốc tế. Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể thay đổi và được cập nhật hàng giờ dựa trên thông tin có sẵn. Tỷ giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể không phản ánh giá trị chính xác theo thời gian thực.