QAR - Rial Qatar Rial Qatar

Tên: Rial Qatar
Mã: QAR
Ký hiệu: ر.ق.
Thị trường: forex
Các quốc gia: Qatar (QA)

Cặp Rial Qatar

Cặp Giá
QAR AED
AED/QAR
0.9871
QAR ARS
ARS/QAR
0.003477
QAR AUD
AUD/QAR
2.28
QAR BHD
BHD/QAR
9.653
QAR CAD
CAD/QAR
2.538
QAR CHF
CHF/QAR
4.018
QAR CLP
CLP/QAR
0.003611
QAR CNY
CNY/QAR
0.5005
QAR COP
COP/QAR
0.0008425
QAR DKK
DKK/QAR
0.5083
Cặp Giá
QAR AED
QAR/AED
1.005
QAR EUR
QAR/EUR
0.2631
QAR GBP
QAR/GBP
0.2222
QAR JPY
QAR/JPY
42.69
QAR OMR
QAR/OMR
0.1053
QAR PKR
QAR/PKR
76.54
QAR SGD
QAR/SGD
0.3712
QAR USD
QAR/USD
0.2743

Biểu đồ từ QAR sang VND

QAR VND

QAR/VND

Chuyển đổi QAR sang VND

Trình chuyển đổi Rial Qatar

Loading...
Số tiền
ر.ق.
QAR
VND
1 Rial Qatar = 6.871 Đồng Việt Nam
1 VND = 0,0001455 QAR

QAR đến VND chuyển đổi Cập nhật lần cuối 22 tháng 1 năm 2025 19:03 UTC

Tính đến hôm nay, 22 tháng 1 năm 2025, 1 Rial Qatar (QAR) tương đương khoảng 6.871 Đồng Việt Nam (VND).

Chúng tôi sử dụng tỷ giá trung bình của thị trường cho công cụ chuyển đổi của mình. Điều này chỉ mang tính chất thông tin.

Xem chi tiết

Chia sẻ trang này

Liên kết để chia sẻ. Nhấp vào biểu tượng sao chép bên dưới.

Chia sẻ trên mạng xã hội

© 2025 Wconvert Bảo lưu mọi quyền.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các tỷ giá hối đoái quốc tế. Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể thay đổi và được cập nhật hàng giờ dựa trên thông tin có sẵn. Tỷ giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể không phản ánh giá trị chính xác theo thời gian thực.