PLN - Zloty Ba Lan Zloty Ba Lan

Tên: Zloty Ba Lan
Mã: PLN
Ký hiệu:
Thị trường: forex
Các quốc gia: Ba Lan (PL)

Cặp Zloty Ba Lan

Cặp Giá
AUD PLN
PLN/AUD
0.3906
CHF PLN
PLN/CHF
0.2221
CNY PLN
PLN/CNY
1.78
CZK PLN
PLN/CZK
5.912
DKK PLN
PLN/DKK
1.756
EUR PLN
PLN/EUR
0.2351
GBP PLN
PLN/GBP
0.1982
HUF PLN
PLN/HUF
96.83
ILS PLN
PLN/ILS
0.8721
INR PLN
PLN/INR
21.18
Cặp Giá
PLN AUD
PLN/AUD
0.3906
PLN CHF
PLN/CHF
0.2221
PLN CNY
PLN/CNY
1.78
PLN CZK
PLN/CZK
5.912
PLN DKK
PLN/DKK
1.756
PLN EUR
PLN/EUR
0.2351
PLN GBP
PLN/GBP
0.1982
PLN HUF
PLN/HUF
96.83
PLN ILS
PLN/ILS
0.8721
PLN INR
PLN/INR
21.18

Biểu đồ từ PLN sang VND

PLN VND

PLN/VND

Chuyển đổi PLN sang VND

Trình chuyển đổi Zloty Ba Lan

Loading...
Số tiền
PLN
VND
1 Zloty Ba Lan = 6.170 Đồng Việt Nam
1 VND = 0,0001621 PLN

PLN đến VND chuyển đổi Cập nhật lần cuối 22 tháng 1 năm 2025 19:04 UTC

Tính đến hôm nay, 22 tháng 1 năm 2025, 1 Zloty Ba Lan (PLN) tương đương khoảng 6.170 Đồng Việt Nam (VND).

Chúng tôi sử dụng tỷ giá trung bình của thị trường cho công cụ chuyển đổi của mình. Điều này chỉ mang tính chất thông tin.

Xem chi tiết

Chia sẻ trang này

Liên kết để chia sẻ. Nhấp vào biểu tượng sao chép bên dưới.

Chia sẻ trên mạng xã hội

© 2025 Wconvert Bảo lưu mọi quyền.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các tỷ giá hối đoái quốc tế. Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể thay đổi và được cập nhật hàng giờ dựa trên thông tin có sẵn. Tỷ giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể không phản ánh giá trị chính xác theo thời gian thực.