JPY - Yên Nhật Yên Nhật

Tên: Yên Nhật
Mã: JPY
Ký hiệu: ¥
Thị trường: forex
Các quốc gia: Nhật Bản (JP)

Cặp Yên Nhật

Cặp Giá
AED JPY
JPY/AED
0.02322
AFN JPY
JPY/AFN
0.4831
ALL JPY
JPY/ALL
0.6123
AMD JPY
JPY/AMD
2.517
ANG JPY
JPY/ANG
0.01146
AOA JPY
JPY/AOA
5.848
ARS JPY
JPY/ARS
6.727
AUD JPY
JPY/AUD
0.01026
AWG JPY
JPY/AWG
0.01162
AZN JPY
JPY/AZN
0.0109
Cặp Giá
JPY AED
JPY/AED
0.02322
JPY AFN
JPY/AFN
0.4831
JPY ALL
JPY/ALL
0.6123
JPY AMD
JPY/AMD
2.517
JPY ANG
JPY/ANG
0.01146
JPY AOA
JPY/AOA
5.848
JPY ARS
JPY/ARS
6.727
JPY AUD
JPY/AUD
0.01026
JPY AWG
JPY/AWG
0.01162
JPY AZN
JPY/AZN
0.0109

Biểu đồ từ JPY sang VND

JPY VND

JPY/VND

Chuyển đổi JPY sang VND

Trình chuyển đổi Yên Nhật

Loading...
Số tiền
¥
JPY
VND
1 Yên Nhật = 160,9 Đồng Việt Nam
1 VND = 0,006217 JPY

JPY đến VND chuyển đổi Cập nhật lần cuối 22 tháng 1 năm 2025 19:12 UTC

Tính đến hôm nay, 22 tháng 1 năm 2025, 1 Yên Nhật (JPY) tương đương khoảng 160,9 Đồng Việt Nam (VND).

Chúng tôi sử dụng tỷ giá trung bình của thị trường cho công cụ chuyển đổi của mình. Điều này chỉ mang tính chất thông tin.

Xem chi tiết

Chia sẻ trang này

Liên kết để chia sẻ. Nhấp vào biểu tượng sao chép bên dưới.

Chia sẻ trên mạng xã hội

© 2025 Wconvert Bảo lưu mọi quyền.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các tỷ giá hối đoái quốc tế. Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể thay đổi và được cập nhật hàng giờ dựa trên thông tin có sẵn. Tỷ giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể không phản ánh giá trị chính xác theo thời gian thực.