CZK - Koruna Séc Koruna Séc

Tên: Koruna Séc
Mã: CZK
Ký hiệu:
Thị trường: forex
Các quốc gia: Cộng hòa Séc (CZ)

Cặp Koruna Séc

Cặp Giá
AUD CZK
CZK/AUD
0.06608
BAM CZK
CZK/BAM
0.07526
CHF CZK
CZK/CHF
0.03759
DKK CZK
CZK/DKK
0.2968
EUR CZK
CZK/EUR
0.03977
GBP CZK
CZK/GBP
0.03354
HKD CZK
CZK/HKD
0.3226
HUF CZK
CZK/HUF
16.38
JPY CZK
CZK/JPY
6.447
PLN CZK
CZK/PLN
0.1691
Cặp Giá
CZK AUD
CZK/AUD
0.06608
CZK BAM
CZK/BAM
0.07526
CZK CHF
CZK/CHF
0.03759
CZK DKK
CZK/DKK
0.2968
CZK EUR
CZK/EUR
0.03977
CZK GBP
CZK/GBP
0.03354
CZK HKD
CZK/HKD
0.3226
CZK HUF
CZK/HUF
16.38
CZK JPY
CZK/JPY
6.447
CZK PLN
CZK/PLN
0.1691

Biểu đồ từ CZK sang VND

CZK VND

CZK/VND

Chuyển đổi CZK sang VND

Trình chuyển đổi Koruna Séc

Loading...
Số tiền
CZK
VND
1 Koruna Séc = 1.037 Đồng Việt Nam
1 VND = 0,0009645 CZK

CZK đến VND chuyển đổi Cập nhật lần cuối 22 tháng 1 năm 2025 19:07 UTC

Tính đến hôm nay, 22 tháng 1 năm 2025, 1 Koruna Séc (CZK) tương đương khoảng 1.037 Đồng Việt Nam (VND).

Chúng tôi sử dụng tỷ giá trung bình của thị trường cho công cụ chuyển đổi của mình. Điều này chỉ mang tính chất thông tin.

Xem chi tiết

Chia sẻ trang này

Liên kết để chia sẻ. Nhấp vào biểu tượng sao chép bên dưới.

Chia sẻ trên mạng xã hội

© 2025 Wconvert Bảo lưu mọi quyền.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các tỷ giá hối đoái quốc tế. Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể thay đổi và được cập nhật hàng giờ dựa trên thông tin có sẵn. Tỷ giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể không phản ánh giá trị chính xác theo thời gian thực.