SAR - Riyal Ả Rập Xê Út Riyal Ả Rập Xê Út

Tên: Riyal Ả Rập Xê Út
Mã: SAR
Ký hiệu: ر.س.
Thị trường: forex
Các quốc gia: Ả Rập Saudi (SA)

Cặp Riyal Ả Rập Xê Út

Cặp Giá
AED SAR
SAR/AED
0.9787
CHF SAR
SAR/CHF
0.2395
EUR SAR
SAR/EUR
0.2537
GBP SAR
SAR/GBP
0.2138
HKD SAR
SAR/HKD
2.071
JPY SAR
SAR/JPY
41.43
LKR SAR
SAR/LKR
79.3
PKR SAR
SAR/PKR
74.27
SEK SAR
SAR/SEK
2.924
SGD SAR
SAR/SGD
0.3601
Cặp Giá
SAR AED
SAR/AED
0.9787
SAR CHF
SAR/CHF
0.2395
SAR EUR
SAR/EUR
0.2537
SAR GBP
SAR/GBP
0.2138
SAR HKD
SAR/HKD
2.071
SAR JPY
SAR/JPY
41.43
SAR LKR
SAR/LKR
79.3
SAR PKR
SAR/PKR
74.27
SAR SEK
SAR/SEK
2.924
SAR SGD
SAR/SGD
0.3601

Biểu đồ từ SAR sang VND

SAR VND

SAR/VND

Chuyển đổi SAR sang VND

Trình chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út

Loading...
Số tiền
ر.س.
SAR
VND
1 Riyal Ả Rập Xê Út = 6.669 Đồng Việt Nam
1 VND = 0,00015 SAR

SAR đến VND chuyển đổi Cập nhật lần cuối 22 tháng 1 năm 2025 19:25 UTC

Tính đến hôm nay, 22 tháng 1 năm 2025, 1 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) tương đương khoảng 6.669 Đồng Việt Nam (VND).

Chúng tôi sử dụng tỷ giá trung bình của thị trường cho công cụ chuyển đổi của mình. Điều này chỉ mang tính chất thông tin.

Xem chi tiết

Chia sẻ trang này

Liên kết để chia sẻ. Nhấp vào biểu tượng sao chép bên dưới.

Chia sẻ trên mạng xã hội

© 2025 Wconvert Bảo lưu mọi quyền.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các tỷ giá hối đoái quốc tế. Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái có thể thay đổi và được cập nhật hàng giờ dựa trên thông tin có sẵn. Tỷ giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và có thể không phản ánh giá trị chính xác theo thời gian thực.